Chia sẻ các bạn các từ tiếng Anh "Chuyên ngành SEO"
1. SEO (Search Engine Optimization): Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm
2. Keywords: Từ khóa (Cụm từ khóa)
3. Traffic: Truy cập (Số lượng người truy cập vào Website)
4. Header: Đầu trang Website
5. Footer: Chân trang Website
6. Banner: Ảnh trang trí phần đầu Website
7. Slide: Ảnh lớn được thiết kế chạy hiệu ứng ngay dưới phần Header
8. Sitebar: Thông tin bên trái hoặc bên phải khi chúng ta nhấn vào 1 danh mục hoặc 1 bài viết chi tiết trên Website sẽ thấy
9. Menu TOP: Là nơi hiển thị các danh mục cha như: Tin tức, dịch vụ, ...
10. Menu: Đây là nơi hiển thị các danh mục chính như: Trang chủ, giới thiệu, sản phẩm, liên hệ, ...
11. Image: Ảnh
12. Page: Là trang
13: Link: Là liên kết
14: Affiliate: Là tiếp thị liên kết
15: Social: Mạng xã hội
16: Spam: Lạm dụng (Ví dụ: Gửi 1 nội dung cho nhiều người cùng 1 lúc, hoặc nhắc lại 1 cụm từ quá nhiều lần trong 1 bài viết, ...)
17. Content: Nội dung
18. Meta Title: Thẻ tiêu đề
19: Meta Description: Thẻ mô tả
20: Heading: Thẻ H
21: Sitemap: Bản đồ trang Website
22: Backlink: Liên kết
23: SEO Onpage: Tối ưu nội dung trong trang Website
24: SEO Offpage: Đi quảng bá Website
25: Bounce Rate: Tỷ lệ thoát
26: Black Hat SEO: SEO mũ đen
27: Anchor text: Cụm từ khóa được đặt liên kết
28: Domain: Tên miền (Ví dụ www.vlc.edu.vn là tên miền)
29: Hosting: Không gian lưu trữ dữ liệu của Website
30: Bandwidth Băng thông
31: Plan: Kế hoạch
32: Rank: Thứ hạng
Đang cập nhập tiếp, ....